Quay lại

Hiểu về bệnh loãng xương: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

7 phút đọc

ryo-sanabria-hi_3

Đã xem xét

bởi Tiến sĩ Ryo Sanabria

Doctor examining bone density test for osteoporosis

Bạn có biết rằng khoảng 200 triệu người là nạn nhân của bệnh loãng xương trên toàn thế giới không? Theo Quỹ Loãng xương Quốc tế, 1 trong 3 phụ nữ và 1 trong 5 nam giới trên 50 tuổi sẽ bị gãy xương do loãng xương trong đời. 

Nhận thuốc của bạn được phân loại trước và giao hàng mà không mất thêm chi phí

Bắt đầu

Loãng xương là một căn bệnh phổ biến liên quan đến tuổi tác khiến xương yếu đi và dễ bị thương và gãy xương hơn. 

May mắn thay, có thể ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ loãng xương bằng cách bổ sung đủ vitamin D và canxi, duy trì chế độ ăn uống hợp lý và cân bằng, đồng thời tập các bài tập chịu trọng lượng. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết về bệnh loãng xương, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa. 

Loãng xương là gì và tại sao lại xảy ra?  

Loãng xương là một căn bệnh làm giảm khối lượng xương và mật độ khoáng chất của xương. Theo tự nhiên, xương của chúng ta dày đặc và đủ chắc để chịu được trọng lượng cơ thể. 

Trước tuổi 30, cơ thể chúng ta liên tục trải qua quá trình phân hủy xương cũ và xây dựng mô xương mới, một hiện tượng được gọi là tái tạo xương

Việc tái tạo xương là cần thiết để sửa chữa những tổn thương do hao mòn hàng ngày, thích nghi với những thay đổi về áp lực cơ học, như tập thể dục hoặc té ngã nhẹ, và duy trì cân bằng khoáng chất của xương.

Ở độ tuổi trẻ, quá trình hình thành và phá hủy xương ở trạng thái cân bằng thích hợp, còn được gọi là cân bằng nội môi. Tuy nhiên, khi tuổi tác tăng lên, quá trình phá hủy xương có thể vượt quá tốc độ tái tạo, dẫn đến mất khối lượng và mật độ xương.

Triệu chứng của bệnh loãng xương 

Loãng xương không biểu hiện bất kỳ triệu chứng cụ thể nào như các bệnh khác. Tuy nhiên, nếu bạn bị loãng xương, bạn có thể bị gãy xương thường xuyên do ngã và chấn thương nhẹ và mất sức mạnh của xương. 

Các triệu chứng phổ biến của bệnh loãng xương có thể bao gồm: 

  • Đau lưng dưới 
  • Thay đổi tư thế
  • Mất chiều cao 
  • Gãy xương 

Các yếu tố nguy cơ loãng xương 

Mặc dù loãng xương là một bệnh xương phổ biến liên quan đến tuổi tác, bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh này. Mọi người có thể có nguy cơ loãng xương cao hơn do: 

  • Tiền sử gia đình bị loãng xương 
  • Sử dụng khói thuốc, rượu hoặc thuốc lá quá mức hoặc thường xuyên 
  • Thiếu hoạt động thể chất 
  • Thiếu vitamin D và canxi trong chế độ ăn uống
  • Thuốc, như corticosteroid, thuốc lợi tiểu, thuốc chống đông máu, thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc chống động kinh
  • Tuổi cao
  • Một vóc dáng cơ thể gầy tự nhiên

Medbox: Một cách an toàn hơn để uống thuốc

Tìm hiểu thêm

Chẩn đoán loãng xương 

Xét nghiệm mật độ xương là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán loãng xương. Đây là xét nghiệm hình ảnh đo độ bền và độ dày của xương bằng tia X. Còn được gọi là xét nghiệm mật độ khoáng xương hoặc DEXA (phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép), các phép đo tia X được sử dụng để hình dung mật độ của xương. Xét nghiệm này là phép đọc gián tiếp các khoáng chất thiết yếu, bao gồm canxi và phốt pho, trong xương.

Kết quả kiểm tra mật độ xương được so sánh với giá trị tiêu chuẩn của người lớn khỏe mạnh. 

Để đo mật độ xương, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nằm trên bàn DXA. Một cánh tay di chuyển được với máy chụp X-quang sẽ di chuyển phía trên bạn để quét xương và đo mật độ xương. 

Bác sĩ sẽ chẩn đoán loãng xương dựa trên các giá trị xét nghiệm mật độ xương của bạn. Nếu các giá trị gần với giá trị chuẩn, xương của bạn sẽ được coi là khỏe mạnh. Nếu chúng thấp hơn giá trị chuẩn, bạn có thể được đánh giá thêm về loãng xương.

Các xét nghiệm mật độ xương ngoại vi, bao gồm các phép đo X-quang chỉ các chi – thường là cánh tay và cổ tay – cũng có thể được thực hiện. Chúng dễ hơn nhiều và ngắn hơn đáng kể so với xét nghiệm DEXA đầy đủ và do đó có thể được sử dụng như một phương án thay thế nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, chúng không toàn diện bằng xét nghiệm DEXA đầy đủ và không nên được sử dụng để thay thế hoàn toàn.

Phòng ngừa loãng xương 

Việc phòng ngừa loãng xương bao gồm sự kết hợp giữa lối sống và các yếu tố chế độ ăn uống, bao gồm:

Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D 

Xương của chúng ta được tạo thành từ khoảng 40% canxi và lưu trữ 99% canxi của cơ thể. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi canxi là cần thiết để làm cho xương chắc khỏe và dày đặc. Ngoài ra, Vitamin D là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe của xương vì nó giúp hấp thụ canxi vào xương. 

Fresh dairy products.

Lượng vitamin D và canxi không đủ có thể làm giảm mật độ và khối lượng xương, khiến xương dễ bị loãng xương và mất độ chắc khỏe. 

Do đó, áp dụng chế độ ăn giàu canxi và vitamin D như sữa ít béo, trứng, cá béo (bao gồm cá hồi, cá thu và cá trích) và các sản phẩm từ sữa là cách tuyệt vời để giảm nguy cơ loãng xương. 

Đối với những người không dùng sữa, sau đây là những lựa chọn giàu canxi: cải xanh, đậu nành, rau bina, đậu trắng, bắp cải, sung, cải cầu vồng và lúa mạch. Đối với vitamin D, nhiều loại sữa thuần chay (bao gồm cả sữa hạt) và nước cam thường được bổ sung vitamin D. Các nguồn vitamin D tự nhiên bao gồm nấm và đậu phụ. Tuy nhiên, ngay cả với những nguồn này, tình trạng thiếu canxi và vitamin D thường là mối lo ngại đối với chế độ ăn dựa trên thực vật, do đó, nên sử dụng các chất bổ sung canxi và multivitamin. 

Người lớn nên tiêu thụ ít nhất 2.000 mg canxi mỗi ngày, trong khi phụ nữ mãn kinh và nam giới trên 70 tuổi được khuyên nên tiêu thụ 1.300 mg canxi mỗi ngày.

Bài tập chịu trọng lượng 

Tập thể dục tạo áp lực và căng thẳng lên xương, giúp xương chắc khỏe và cứng cáp hơn.

Các bài tập chịu trọng lượng giúp cải thiện mật độ xương và khả năng cân bằng, giảm nguy cơ té ngã. 

Nhiều bài tập chịu trọng lượng giúp ngăn ngừa loãng xương, như đi bộ, khiêu vũ, chạy bộ hoặc chơi bóng lưới và quần vợt (Xem 4 Bài tập giúp làm chậm các triệu chứng lão hóa để được tư vấn về các bài tập dành cho người cao tuổi).

Hạn chế rượu và hút thuốc 

Rượu làm thay đổi sự cân bằng của hormone trong quá trình điều hòa xương, trong khi hút thuốc kích thích tình trạng viêm và stress oxy hóa. Điều này ngăn cản quá trình hình thành xương, dẫn đến mất mô xương. 

Khi quá trình hình thành xương chậm lại, tình trạng mất xương sẽ dần tăng lên, khiến xương dễ gãy và mất đi độ chắc khỏe, từ đó dẫn đến chứng loãng xương. 

Hạn chế rượu và hút thuốc giúp ngăn ngừa nguy cơ loãng xương. Nên uống không quá hai ly rượu tiêu chuẩn mỗi ngày và tránh uống rượu ít nhất 2 ngày mỗi tuần.

Đơn thuốc của bạn được phân loại và giao

Đăng ký trực tuyến

Điều trị loãng xương 

Ngoài việc tập thể dục và thay đổi chế độ ăn uống, một số loại thuốc được dùng để giúp điều trị hoặc ngăn ngừa loãng xương, bao gồm:

Liệu pháp thay thế hormone  

Hai loại liệu pháp thay thế hormone phổ biến để điều trị loãng xương bao gồm:

  1. Thuốc điều biến thụ thể estrogen chọn lọc
  2. Liệu pháp testosterone 

1. Thuốc điều biến thụ thể estrogen chọn lọc

Khi phụ nữ mãn kinh, nồng độ hormone estrogen trong cơ thể giảm. Sự sụt giảm hormone estrogen cũng ảnh hưởng đến sự cân bằng của quá trình phân hủy và tái tạo xương. Kết quả là, xương bị phá hủy nhiều hơn là được tái tạo, dẫn đến mất xương. 

Thuốc điều biến thụ thể estrogen chọn lọc là một loại liệu pháp thay thế hormone kích thích hoạt động của estrogen trong cơ thể phụ nữ. Điều này giúp giảm mất xương. 

2. Liệu pháp testosterone

Loại liệu pháp thay thế hormone chính cho nam giới là liệu pháp testosterone. Tương tự như estrogen giảm trong thời kỳ mãn kinh, testosterone cũng giảm ở nam giới và phụ nữ theo tuổi tác. Nồng độ testosterone thấp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương, làm tăng nguy cơ loãng xương. 

Những người (đặc biệt là nam giới) bị thiếu hụt testosterone được điều trị bằng liệu pháp thay thế testosterone thông qua tiêm, viên nang uống, cấy ghép, gel hoặc miếng dán da. Điều này giúp bình thường hóa mức testosterone và cải thiện mật độ xương.

Thuốc bisphosphonat 

Bisphosphonates là một nhóm thuốc dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch để điều trị hoặc ngăn ngừa loãng xương. Chúng giúp xương chắc khỏe và làm chậm quá trình tiêu xương (loại bỏ).

Bisphosphonates thường được dung nạp tốt và tác dụng phụ phổ biến nhất là khó tiêu. Có thể tránh được tình trạng này bằng cách dùng thuốc theo chỉ định, đặc biệt là khi bụng no. Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn bao gồm đau xương, đau nửa đầu, phát ban hoặc các triệu chứng giống cúm. Đối với những người gặp phải tác dụng phụ, nên dùng thuốc theo chu kỳ, vì bisphosphonates có tác dụng có lợi lâu dài và việc ngừng sử dụng trong thời gian ngắn không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. 

Thuốc Denosumab 

Denosumab là một con người kháng thể đơn dòng giúp tăng mật độ khoáng xương, giảm tiêu xương và ngăn ngừa nguy cơ gãy xương. Thuốc được tiêm dưới da hai lần một năm để điều trị loãng xương. 

Denosumab hoạt động bằng cách tác động lên một loại protein có tên là RANKL, có chức năng điều chỉnh chức năng của tế bào hủy xương. Tế bào hủy xương là tế bào có chức năng phân hủy mô xương.

Denosumab chủ yếu được sử dụng cho những bệnh nhân không có phương pháp điều trị loãng xương nào khác có hiệu quả. Mặc dù thuốc này có hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự phân hủy xương, nhưng chức năng chính của tế bào hủy xương trong việc phân hủy xương là giải phóng canxi vào cơ thể. Do đó, bằng cách ức chế chức năng này của tế bào hủy xương, bạn có nguy cơ cực kỳ cao bị hạ canxi máu, có thể gây ra hậu quả tử vong. Điều quan trọng là phải cảnh giác về nồng độ canxi trong máu khi dùng thuốc này. 

Không còn phải phân loại thuốc nữa! Nhà thuốc của chúng tôi sẽ phân loại trước và đóng gói thuốc của bạn

Bắt đầu

Teriparatide

Teriparatide là một loại hormone tuyến cận giáp tổng hợp (PTH) có thể làm tăng mật độ và sức mạnh của xương bằng cách kiểm soát các hormone điều chỉnh sức khỏe xương. PTH điều chỉnh nồng độ canxi và phốt pho trong cơ thể bạn và có thể điều chỉnh chức năng của các tế bào xương. Đây có thể là một lựa chọn tốt cho những người có mật độ xương rất thấp và nguy cơ gãy xương cao. Tuy nhiên, vì PTH điều chỉnh nhiều thứ hơn là chỉ sức khỏe xương, teriparatide thường được sử dụng như một giải pháp ngắn hạn và cuối cùng bệnh nhân chuyển sang dùng bisphosphonate để duy trì mật độ xương.

Bạn đang chăm sóc người thân yêu?

Chia sẻ tài nguyên này với
những người bạn yêu thương.

Happy Couple

Bạn có thích những gì bạn đang thấy không?

Thêm một số nội dung của bạn
sở hữu bởi viết một bài đánh giá.

Đọc Đánh giá

Khám phá, kết nối và tham gia: đăng ký nhận bản tin của chúng tôi!

viVietnamese