Quay lại

Bệnh tiểu đường: Hướng dẫn toàn diện về các triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

6 phút đọc

Layer 3_1

Đã xem xét

bởi Tiến sĩ Kurt Hong

Female doctor consulting with overweight patient about diabetes

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính gây ra lượng đường trong máu cao và phổ biến ở mọi lứa tuổi, bao gồm trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. 

Nhận thuốc của bạn được phân loại trước và giao hàng mà không mất thêm chi phí

Bắt đầu

Người ta ước tính rằng khoảng 422 triệu dân số thế giới là người mắc bệnh tiểu đường và có 1,5 triệu ca tử vong do bệnh tiểu đường gây ra mỗi năm, chủ yếu là do các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường như bệnh tim, đột quỵ và bệnh thận. 

Bệnh tiểu đường có thể phòng ngừa được bằng cách thay đổi lối sống (bao gồm chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục và duy trì cân nặng hợp lý), nhưng trong một số trường hợp, bệnh tiểu đường loại 2 cũng có thể do yếu tố di truyền gây ra, khó phòng ngừa nhưng có thể kiểm soát được.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận mọi thứ về bệnh tiểu đường, bao gồm các loại bệnh, triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa, điều trị, yếu tố nguy cơ, v.v. 

Bệnh tiểu đường là gì? 

Bệnh tiểu đường, còn gọi là đái tháo đường, là một căn bệnh mãn tính xảy ra do lượng đường (glucose) trong máu cao bất thường. 

Glucose (đường) chủ yếu có trong thực phẩm chúng ta ăn có chứa carbohydrate, và hầu như tất cả các loại thực phẩm đều chứa một lượng carbohydrate nhất định. Đây là một trong những nguồn năng lượng chính mà chúng ta sử dụng để duy trì các chức năng của cơ thể. 

Các tế bào trong tuyến tụy của bạn giải phóng một loại hormone gọi là insulin. Insulin lưu trữ glucose trong gan và cơ dưới dạng glycogen, và khi cơ thể cần năng lượng, insulin sử dụng glycogen được lưu trữ, chuyển đổi nó trở lại thành glucose và giải phóng vào máu. 

Khi đến đó, insulin sẽ điều chỉnh việc vận chuyển glucose từ máu đến các tế bào trong cơ thể để sản xuất năng lượng.

Nhưng nếu tuyến tụy không tiết đủ insulin hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả, glucose sẽ không đến được các tế bào cơ thể. Điều này sẽ dẫn đến sự tích tụ hoặc tích tụ glucose (đường) trong máu, dẫn đến lượng đường trong máu cao và gây ra bệnh tiểu đường.

Các loại bệnh tiểu đường 

Có ba loại bệnh tiểu đường chính:

  • Bệnh tiểu đường loại 1 
  • Bệnh tiểu đường loại 2 
  • Bệnh tiểu đường thai kỳ 

Bệnh tiểu đường loại 1 

Bệnh tiểu đường loại 1 là một bệnh tự miễn, còn được gọi là bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin giai đoạn đầu hoặc bệnh tiểu đường vị thành niên. 

Loại này thường xuất hiện ở trẻ em và người trẻ tuổi nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Ở bệnh tiểu đường loại 1, hệ thống miễn dịch của bạn phá hủy các tế bào trong tuyến tụy sản xuất insulin. Do đó, cơ thể sản xuất rất ít hoặc không sản xuất insulin. 

Không có cách chữa trị vĩnh viễn cho căn bệnh này và vì tuyến tụy không thể sản xuất insulin nên bệnh nhân tiểu đường loại 1 phải dùng insulin trong suốt cuộc đời. Hầu hết bệnh nhân tiểu đường loại 1 cần tiêm insulin nhiều lần mỗi ngày để kiểm soát và quản lý lượng đường trong máu và có thể cần thêm insulin để bù đắp lượng đường trong máu tăng sau bữa ăn.

Bệnh tiểu đường loại 2

Không giống như bệnh tiểu đường loại 1, bệnh tiểu đường loại 2 là tình trạng tuyến tụy có thể sản xuất insulin, nhưng khả năng sử dụng insulin của các tế bào cơ thể bị suy giảm. 

Tuyến tụy cho rằng không có đủ insulin, và để bù đắp, tuyến tụy sản xuất ngày càng nhiều insulin. Do đó, ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2 giai đoạn đầu, nồng độ insulin trong máu thực sự có thể cao, nhưng insulin không hoạt động bình thường trong cơ thể. Cuối cùng, tại một thời điểm nào đó, tuyến tụy trở nên “làm việc quá sức” và sản xuất insulin giảm vì tuyến tụy không thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng. Nếu sản xuất insulin của tuyến tụy tiếp tục giảm, bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2 cuối cùng có thể cần điều trị bằng insulin.

Tình trạng hoặc sự bất lực của các tế bào cơ thể trong việc sử dụng hoặc phản ứng với insulin cũng được gọi là kháng insulin. Khi glucose (đường) không được insulin sử dụng, nó sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến lượng đường trong máu cao. 

Bệnh nhân tiểu đường loại 2 cần phải dùng thuốc (thuốc uống hoặc insulin) để kiểm soát lượng đường trong máu.

Medbox: Một cách an toàn hơn để uống thuốc

Đăng ký trực tuyến

Bệnh tiểu đường thai kỳ 

Đái tháo đường thai kỳ là một loại bệnh tiểu đường gây ra lượng đường trong máu cao trong thời kỳ mang thai, nhưng bệnh này thường biến mất sau khi sinh. 

Tình trạng này có thể xảy ra do tình trạng kháng insulin hoặc cơ thể không sản xuất đủ insulin trong thời kỳ mang thai. Tình trạng này thường có thể kiểm soát được thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục. Tuy nhiên, nếu lượng đường trong máu vẫn cao trong thời kỳ mang thai, bệnh nhân có thể cần phải điều trị insulin tạm thời.

Bệnh tiểu đường thai kỳ có thể tiến triển thành bệnh tiểu đường loại 2 hoặc làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở giai đoạn sau của cuộc đời. 

Triệu chứng bệnh tiểu đường 

Các triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 bao gồm: 

Headache. Young Asian woman is sitting on a sofa with her eyes closed.
  • Đi tiểu thường xuyên 
  • Cảm thấy khát nước quá mức 
  • Cảm thấy đói quá mức
  • Tầm nhìn mờ 
  • Yếu hoặc mệt mỏi cực độ 
  • Giảm cân mà không cần cố gắng 
  • Hơi thở có mùi trái cây (thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường loại 1)
  • Một vết thương hoặc vết cắt lành chậm 

Nguyên nhân 

Nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường bao gồm sự kết hợp giữa lối sống và các yếu tố di truyền, bao gồm: 

  • Thiếu tập thể dục hoặc ít hoạt động thể chất 
  • Tuổi cao
  • Thừa cân/béo phì 
  • Hội chứng buồng trứng đa nang 
  • Huyết áp cao dai dẳng hoặc tăng huyết áp không được điều trị 
  • Tiêu thụ quá nhiều rượu 
  • Mức độ cao của chất béo trung tính 
  • Một số dân tộc nhất định (ví dụ: Đông Nam Á, Tây Ban Nha)
  • Tiền sử gia đình và di truyền 
  • Mang thai 
  • Bệnh tự miễn dịch 
  • Tổn thương tuyến tụy do phẫu thuật hoặc chấn thương
  • Mất cân bằng nội tiết tố (chẳng hạn như chức năng tuyến giáp thấp)

Chẩn đoán bệnh tiểu đường 

Có một số xét nghiệm đường huyết giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường. Các xét nghiệm này đo lượng đường (glucose) trong máu của bạn. Sau đó, các giá trị được so sánh với phạm vi chuẩn.

Các xét nghiệm sau đây được sử dụng để đo lượng đường trong máu: 

Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên 

Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên là xét nghiệm máu đo lượng đường của bạn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Không có hạn chế về thời gian hoặc chế độ ăn uống cho xét nghiệm này. 

Lượng đường trong máu ngẫu nhiên cao hơn 200 mg/dl kèm theo các triệu chứng tăng đường huyết (lượng đường trong máu cao) có nghĩa là bạn bị tiểu đường.

Xét nghiệm đường huyết lúc đói 

Như tên gọi của nó, xét nghiệm đường huyết lúc đói sẽ đo lượng đường trong máu của bạn khi bạn không ăn bất cứ thứ gì (trừ nước) trong ít nhất 8 giờ. Để thực hiện xét nghiệm này, bạn phải nhịn ăn trong 8 giờ hoặc qua đêm.

Mức đường huyết lúc đói cao hơn 126 mg/dl hoặc cao hơn có nghĩa là bạn bị tiểu đường. Nếu mức đường huyết lúc đói của bạn nằm trong khoảng 100 – 125, bạn đã tiền tiểu đường. Lượng đường trong máu lúc đói bình thường phải dưới 100.

Đơn thuốc của bạn được phân loại và giao

Tìm hiểu thêm

Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống 

Xét nghiệm này thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường thai kỳ. Xét nghiệm này cho biết cơ thể bạn dung nạp (tiêu hóa) lượng lớn glucose tốt như thế nào. 

Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống yêu cầu bạn phải nhịn ăn trong 8 giờ và uống dung dịch đường. Sau đó, máu của bạn được lấy ở các khoảng thời gian khác nhau để đo lượng glucose. 

Lượng đường trong máu cao hơn 200 mg/dl sau hai giờ uống dung dịch đường cho thấy bạn bị tiểu đường.

Xét nghiệm Hemoglobin Glycated (HbA1C) 

Hemoglobin glycated, còn được gọi là HbA1C hoặc A1C, là xét nghiệm máu đo lượng đường huyết trung bình của bạn trong khoảng thời gian 3 tháng. 

Mức HbA1C từ 6,5% trở lên có nghĩa là bạn bị tiểu đường. Xét nghiệm này thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường loại 2. Mức HbA1c từ 5,7 đến 6,4 có nghĩa là bạn bị tiền tiểu đường. Mức HbA1c bình thường phải là 5,6 hoặc thấp hơn.

Xét nghiệm Insulin 

Insulin là xét nghiệm máu lúc đói để đo lượng insulin trong máu sau khi nhịn ăn 8 giờ. Mặc dù đây là xét nghiệm ít phổ biến hơn, nhưng nó giúp sàng lọc nhiều vấn đề sức khỏe và các loại bệnh tiểu đường khác nhau, bao gồm bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2, tình trạng kháng insulin và hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp).

Điều trị bệnh tiểu đường 

Việc điều trị bệnh tiểu đường bao gồm dùng thuốc và thay đổi lối sống. 

Thuốc men 

Bệnh nhân tiểu đường loại 1 cần tiêm insulin thường xuyên để duy trì lượng đường trong máu. Insulin thường được tiêm 30 phút trước bữa ăn. Một số bệnh nhân tiểu đường loại 1 cũng có thể có máy bơm insulin để giúp kiểm soát nhu cầu insulin của họ.

Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường nhưng vẫn có thể sản xuất insulin, ví dụ như bệnh tiểu đường loại 2, thường được kê đơn thuốc uống điều trị tiểu đường. 

Thuốc Metformin (glucophage) là loại thuốc được sử dụng rộng rãi nhất trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2, dùng một hoặc hai lần mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu lượng đường trong máu vẫn cao khi dùng metformin, có thể thêm các loại thuốc uống khác vào metformin để cải thiện khả năng kiểm soát lượng đường trong máu.

Ăn kiêng 

Bệnh nhân tiểu đường nên tiêu thụ một lượng glucose (đường) và carbohydrate được tính toán để duy trì lượng đường trong máu. Đối với những bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì, có thể cần điều chỉnh lượng calo hàng ngày để giúp đạt được cân nặng khỏe mạnh.

Điều quan trọng là bệnh nhân tiểu đường phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để lập chế độ ăn uống nêu rõ lượng đường họ có thể tiêu thụ trong ngày dựa trên tình trạng bệnh của họ.

Bài tập 

Tập thể dục thường xuyên là cần thiết cho bệnh nhân tiểu đường vì nó giúp giảm tình trạng kháng insulin, tiêu hóa carbohydrate từ thức ăn và kiểm soát lượng đường trong máu. Bệnh nhân được khuyến khích tập thể dục ít nhất 30 phút từ ba đến bốn lần một tuần.

Cách phòng ngừa bệnh tiểu đường 

Bạn có thể ngăn ngừa bệnh tiểu đường bằng cách lựa chọn lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm: 

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên 
  • Giảm lượng đường và carbohydrate bạn ăn
  • Duy trì hoạt động thể chất
  • Uống đồ uống không đường
  • Ăn thực phẩm nhiều chất xơ với ít carbohydrate và calo hơn
  • Tránh hút thuốc
  • Hạn chế uống rượu 
  • Ăn các nguồn chất béo và carbohydrate lành mạnh như trái cây, rau, sữa không đường và sữa chua, đậu, cá và các loại hạt không muối.

Bạn đang chăm sóc người thân yêu?

Chia sẻ tài nguyên này với
những người bạn yêu thương.

Happy Couple

Bạn có thích những gì bạn đang thấy không?

Thêm một số nội dung của bạn
sở hữu bởi viết một bài đánh giá.

Đọc Đánh giá

Khám phá, kết nối và tham gia: đăng ký nhận bản tin của chúng tôi!

viVietnamese